Carens 1.4T Premium | KIA Nam Định "> ');

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,540 x 1,800 x 1,750
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.31
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 45
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 216
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.4T - GDi
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 138 / 6,000
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 242 / 1,500 - 3,200
Hộp số / Transmission 7DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport/ Smart
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / MacPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng / Semi-Independent
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa / Disc
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa / Disc
Thông số lốp xe / Tires 215/55 R17
Mâm xe / Wheel 17 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors LED
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers Có
Baga mui / Roof rails
Cửa sổ trời / Sunroof Có
Cốp điện / Power Tailgate Không
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2”
Màn hình giải trí trung tâm AVN / AVN Screen Infotainment Không
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 4.2 inch
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Có
Có
Có
Không
Không
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước & sau / Front & rear
Camera lùi / Rear View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Có
Không
Không
Không
Không
Không
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.9 8.9 5.9
Số giấy chứng nhận 22KDR/000074