"> ');
Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 5,155 x 1,995 x 1,775 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 3090 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 172 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.800 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | |
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
Động cơ/ Engine type | |
---|---|
Công suất cực đại / Max. power (hp/rpm) | Tự động 8 cấp (8AT) |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 3470 cc |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Cầu trước FWD |
Chế độ lái / Drive mode | |
Chế độ địa hình / Terrain mode | |
Công suất cực đại động cơ điện (hp/ rpm) / Electric motor max. power (hp/ rpm) | |
Mômen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/ rpm) / Electric motor max. torque (Nm/rpm) | |
Công suất cực đại kết hợp (hp) / Combined Power Output of Hybrid engine (hp) | |
Mômen xoắn cực đại kết hợp (Nm) / Combined Torque Output of Hybrid engine (Nm) |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
Chế độ lái / Drive mode | Normal/Eco/Sport/Smart |
Chế độ địa hình / Terrain mode | - |
Cụm đèn trước / Headlights | |
---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt / Automatic headlight control | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần HBA / High Beam Assist | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED Daytime Running Lights | |
Cụm đèn sau dạng / Rear combination lamps | |
Đèn sương mù / Fog lights | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ / Electric adjustable/folding outside door mirrors with integrated side indicator | |
Cảm biến gạt mưa tự động / Rain sensing wipers | ● |
Cửa sổ trời / Sunroof | |
Cốp chỉnh điện / Power tailgate | |
Cửa sổ trời / Sunroof | |
Bệ bước chân / Side steps | |
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors |
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | |
---|---|
Sưởi vô lăng / Heated steeing wheel | |
Chất liệu ghế / Seat trim | |
Ghế lái chỉnh điện / Power adjustable driver's seat | |
Ghế lái có nhớ vị trí / Driver seat with position memory | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Power adjustable passenger seat | |
Làm mát hàng ghế trước / Ventilated front seats | |
Sưởi hàng ghế trước / Heated front seats | |
Ghế hành khách phía trước có chế độ thư giãn 1 chạm / Front passenger seat with power one-touch relaxtion mode | |
Làm mát hàng ghế 2 / 2nd-row ventilated seats | |
Sưởi hàng ghế 2 / 2nd-row heated seats | |
Hệ thống âm thanh / Sound system | |
Đệm bắp chân hàng ghế 2 / 2nd-row seat with leg support | |
Màn hình đồng hồ đa thông tin / Driver cluster | |
Màn hình giải trí trung tâm / Screen infotainment | |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto / Apple Carplay/Android Auto Connectivity | |
Hệ thống âm thanh / Sound system | |
Hệ thống điều hòa tự động / Automatic air-conditioning | |
Cửa gió cho hàng ghế sau / 2nd-row air vents | |
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | |
Màn hình HUD / Head-up Display | |
Lẫy chuyển số / Paddle shift | |
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | |
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire |
Túi khí / Airbags | |
---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Braking System | 7 |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | |
Camera lùi / Rear View Monitor | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | |
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | |
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | |
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
9.7 | 13.5 | 7.5 |
Số giấy chứng nhận | 21KDR/000033 |
---|