Sorento Hybrid 1.6L Premium | KIA Nam Định "> ');

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,810 x 1,900 x 1,700 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,815 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 176 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.78 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 67 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 357 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ
Loại động cơ / Engine type SmartStream 1.6T-GDi
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 178 hp / 5,500 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 265 Nm / 1,500 - 4,500 rpm
Hộp số / Transmission 6AT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain FWD
Chế độ lái / Drive mode Eco/Sport/Smart
Chế độ địa hình / Terrain mode -
Công suất cực đại động cơ điện (hp/ rpm) / Electric motor max. power (hp/ rpm) 60
Mômen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/ rpm) / Electric motor max. torque (Nm/rpm) 264
Công suất cực đại kết hợp (hp) / Combined Power Output of Hybrid engine (hp) 227
Mômen xoắn cực đại kết hợp (Nm) / Combined Torque Output of Hybrid engine (Nm) 350
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson / McPherson Strut
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm / Multi-Link
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 235/55 R19
Mâm xe / Wheel 19 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors Có
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails Có
Cốp điện / Power Tailgate Thông minh
Cửa sổ trời / Sunroof Toàn cảnh / Panorama
Bệ bước chân / Side steps
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat -
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat Chỉnh cơ / Manual
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats Có
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats -
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 12.3 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay/ Android Auto
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa / 6 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning 2 vùng /Dual-zone
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row
Sạc không dây / Wireless charger Có
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Rèm che nắng / Side window sunshade Hàng ghế 2 / 2nd row
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start Có
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start Có
Màn hình HUD / Head-up Display -
Lẫy chuyển số / Paddle shift Có
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold Có
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước, sau / Front, rear
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Có
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist Có
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist Có
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist Không
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist Không
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning Không
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
5.8 5.9 5.9
Số giấy chứng nhận 22KDR/000058