"> ');
Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4.540 mm x 1,800 mm x 1,750 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (mm) | 5.310 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | |
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
Loại động cơ / Engine type | |
---|---|
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113 Hp/6.300 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission | Vô cấp IVT |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước/FWD |
Chế độ lái / Drive mode | |
Chế độ địa hình / Terrain mode | |
Dung lượng Pin (kWh) /Energy (kWh) | |
Công suất cực đại động cơ điện (hp/ rpm) / Electric motor max. power (hp/ rpm) | |
Mômen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/ rpm) / Electric motor max. torque (Nm/rpm) |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa |
Thông số lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17'' |
Cụm đèn trước / Headlights | |
---|---|
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | |
Đèn sương mù / Fog lights | |
Cụm đèn sau / Rear combination lamps | |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | |
Baga mui / Roof rails | |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | - |
Cửa sổ trời / Sunroof | |
Cốp chỉnh điện thông minh / Hands-Free Smart Power Tailgate | |
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors | |
Bệ bước chân / Side steps | |
Trang bị khác / Other options |
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | |
---|---|
Chất liệu ghế / Seat trim | |
Hàng ghế thứ nhất chỉnh điện / Power adjustable 1st-row seat | |
Ghế người lái có nhớ vị trí / Driver seat with position memory | |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | |
Hàng ghế thứ 2 chỉnh điện / Power adjustable 2nd-row seats | |
Hàng ghế 2 có tính năng thư giãn 1 chạm / 2nd-row VIP lounge seats with power one -touch relaxation mode | |
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | |
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Automatic air-conditioning | |
Màn hình đa thông tin / Digital Driver Cluster | |
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | |
Apple Carplay & Android Auto không dây / Wireless Apple Carplay/ Android Auto | |
Hệ thống âm thanh / Sound system | |
Sạc không dây / Wireless charger | |
Đèn trang trí nội thất / Interior Mood Lighting | |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 / Side window sunshade (2nd, 3rd) | |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button Start | |
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start | |
Lẫy chuyển số / Paddle shift | |
Đèn viền nội thất / Ambient light | |
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold | |
Màn hình HUD / Head-up Display | |
Trang bị khác / Other options |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | |
Cảnh báo điểm mù phía sau BCW / Blind-spot Collision Warning | |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | |
Cảnh báo áp suất lốp / Tyre Pressure Monitoring System | |
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn & theo làn đường LKA & LFA / Lane Keeping Assist & Lane Following Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA 2.0 / Forward Collision-avoidance Assist 2.0 | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist | |
Túi khí / Airbags | 2 |
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist | |
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist | |
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning | |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ROA / Rear Occupant Alert | |
Camera 360 độ / Around view camera | Camera lùi |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.8 | 8.4 | 5.9 |
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000089 |
---|